--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dictionary entry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dictionary entry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dictionary entry
+ Noun
mục từ (trong từ điển)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dictionary entry"
Những từ có chứa
"dictionary entry"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mục từ
nhập cảnh
quốc ngữ
nhập quỹ
Hồ Chí Minh
cấm vào
đường cấm
từ điển
ít nhất
địa danh
more...
Lượt xem: 1442
Từ vừa tra
+
dictionary entry
:
mục từ (trong từ điển)
+
bình thường
:
Ordinary, usual, normal, indifferentsức học nó bình thườnghis performance at school is indifferentnhững người bình thường nhưng lại vĩ đạiordinary but great peoplethời tiết năm nay bình thườngthis year, the weather is just normalngười ốm đã đi lại bình thườngthe sick person is up and about as usual